Có 3 kết quả:
夹克 jiā kè ㄐㄧㄚ ㄎㄜˋ • 夾克 jiā kè ㄐㄧㄚ ㄎㄜˋ • 茄克 jiā kè ㄐㄧㄚ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
áo jacket
Từ điển Trung-Anh
(1) jacket (loanword)
(2) also pr. [jia2 ke4]
(2) also pr. [jia2 ke4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
áo jacket
Từ điển Trung-Anh
(1) jacket (loanword)
(2) also pr. [jia2 ke4]
(2) also pr. [jia2 ke4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 夾克|夹克[jia1 ke4]
Bình luận 0